Kết quả phân loại cơ sở sản xuất, kinh doanh vật tư nông nghiệp năm 2018
Chi cục Chăn nuôi và Thú y đã tổ chức kiểm tra, đánh giá, phân loại cơ sở sản xuất, kinh doanh vật tư nông nghiệp năm 2018 trên địa bàn tỉnh Kon Tum theo Thông tư số 45/2014/TT-BNNPTNT, ngày 03/12/2014 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, quy đinh việc kiểm tra cơ sở sản xuất, kinh doanh vật tư nông nghiệp và kiểm tra, chứng nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm sản.
Theo đó, có 74 cơ sở được kiểm tra, đánh giá và phân loại, trong đó: 24 cơ sở đạt loại A, 48 cơ sở đạt loại B, 02 cơ sở đạt loại C (không đủ điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm) cụ thể:
TT
|
Họ tên chủ cơ sở
|
Địa chỉ
|
Nội dung kinh doanh
|
Kết quả xếp loại
|
1
|
Nguyễn Xuân Hải
|
Duy Tân, Kon Tum
|
GM
|
B
|
2
|
Khiếu Đình Vĩnh
|
Duy Tân, Kon Tum
|
GM
|
B
|
3
|
Nguyễn Hồng Lưu
|
Duy Tân, Kon Tum
|
GM
|
B
|
4
|
Nguyễn Thị Thành
|
Duy Tân, Kon Tum
|
GM
|
B
|
5
|
Đặng Việt Hùng
|
Quang Trung, Kon Tum
|
GM
|
B
|
6
|
Đặng Văn Thật
|
Quang Trung, Kon Tum
|
GM
|
B
|
7
|
Đặng Văn Thắng
|
Quang Trung, Kon Tum
|
GM
|
B
|
8
|
Nguyễn Văn Hải
|
Quang Trung, Kon Tum
|
GM
|
B
|
9
|
Mai Thị Hồng
|
Thắng Lợi, Kon Tum
|
GM
|
B
|
10
|
Lý A Đỏ
|
Thăng Lợi, Kon Tum
|
GM
|
A
|
11
|
Võ Thái Hòa
|
Thống Nhất, Kon Tum
|
GM
|
B
|
12
|
Võ Trọng Phú
|
Thống Nhất, Kon Tum
|
GM
|
B
|
13
|
Phạm Văn Bá
|
Ya Chim, Kon Tum
|
GM
|
B
|
14
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Ya Chim, Kon Tum
|
GM
|
B
|
15
|
Trần Văn Cuông
|
Ya Chim, Kon Tum
|
GM
|
B
|
16
|
Nguyễn Văn Bộn
|
Đăk Cấm, Kon Tum
|
GM
|
A
|
17
|
Trần Anh Dũng
|
Trường Chinh, Kon Tum
|
GM
|
B
|
18
|
Phạm Công Trường
|
ChưHreng, Kon Tum
|
GM
|
A
|
19
|
Trần Tuấn Dus
|
Vinh Quang, Kon Tum
|
GM
|
B
|
20
|
Lê Văn Hải
|
Vinh Quang, Kon Tum
|
GM
|
B
|
21
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hòa Bình, Kon Tum
|
GM
|
B
|
22
|
Đào Thị Cường
|
Trần Hưng Đạo, Kon Tum
|
GM
|
B
|
23
|
Ngô Thị Nhung
|
Trần Hưng Đạo, Kon Tum
|
GM
|
A
|
24
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Đăk Bla, Kon Tum
|
GM
|
A
|
25
|
Phạm Đức Nhủ
|
Ngô Mây, Kon Tum
|
GM
|
B
|
26
|
Đặng Thị Lương
|
Ngô Mây, Kon Tum
|
GM
|
A
|
27
|
Đinh Thị Hoa
|
TP Kon Tum
|
TACN, TTY
|
B
|
28
|
Trịnh Văn Viên
|
TP Kon Tum
|
TACN, TTY
|
B
|
29
|
Nguyễn Văn Cường
|
TP Kon Tum
|
TACN, TTY
|
B
|
30
|
Vương Khả Hiếu
(Lê Tuấn Thạch)
|
TP Kon Tum
|
TTY
|
A
|
31
|
Trần Thị Hương
|
TP Kon Tum
|
TTY
|
B
|
32
|
Trần Thị Lan
|
TP. Kon Tum
|
TACN
|
B
|
33
|
Hồ Thị Tâm
|
620 PĐP, Kon Tum
|
TACN
|
B
|
34
|
Huỳnh Thị Hòa
|
Đoàn Kết, Kon Tum
|
TACN
|
B
|
35
|
Tống Minh Phụng
|
Đoàn Kết, Kon Tum
|
TACN
|
B
|
36
|
Võ Thị Mỹ Kha
|
Vinh Quang, Kon Tum
|
TACN
|
B
|
37
|
Ngô Văn Cường
|
Đăk Cấm, Kon Tum
|
TACN
|
B
|
38
|
Phạm Thị Ngọc Liễu
|
Đăk Cấm, Kon Tum
|
TACN
|
B
|
39
|
Nguyễn Bá Cẩn
|
Hòa Bình, Kon Tum
|
TTY,
TACN
|
B
|
40
|
Nguyễn Văn Toản
|
Tân Lập, Kon Rẫy
|
GM
|
B
|
41
|
Nguyễn Thị Hà
|
Tân Lập, Kon Rẫy
|
GM
|
B
|
42
|
Phạm Thị Vân
|
Tân Lập, Kon Rẫy
|
GM
|
B
|
43
|
Phạm Thị Tuyến
|
Đăk Ruồng, Kon Rẫy
|
GM
CN
|
A
|
44
|
Lưu Thị Hiền
|
Tân Lập, Kon Rẫy
|
TACN
|
A
|
45
|
Nguyễn Mạnh Cầm
|
Tân Lập, Kon Rẫy
|
TTY
|
A
|
46
|
Trần Văn Phẩm
|
Tân Lập, Kon Rẫy
|
TACN
|
A
|
47
|
Vũ Văn Cương
|
Tân Lập, Kon Rẫy
|
TACN
|
A
|
48
|
CSGMTT Đăk Hà
|
Đăk Hà
|
GM
|
B
|
49
|
Vũ Văn Nam
|
Đăk Hring, Đăk Hà
|
GM
|
B
|
50
|
Lê Thị Tú Thanh
|
TT Đăk Hà
|
TTY,
TACN
|
A
|
51
|
Trần Thị Hợi
|
219 HV, Đăk Hà
|
TTY,
TACN
|
A
|
52
|
Trần Đình Lưu
|
73 HV, Đăk Hà
|
TTY
|
B
|
53
|
Nguyễn Thị Tuyết Sương
|
TDP3, Đăk Hà
|
TACN
|
B
|
54
|
Nguyễn Thị Tàu
|
Đăk La, Đăk Hà
|
CN
|
A
|
55
|
CSGMTT Ngọc Hồi
|
Plei Kần, Ngọc Hồi
|
GM
|
B
|
56
|
Mai Khắc Mạnh
|
Plei Kần, Ngọc Hồi
|
TTY
|
B
|
57
|
Võ Thị Tuyết
|
28 Hùng Vương, Ngọc Hồi
|
TACN
|
A
|
58
|
Trần Quang Minh
|
Plei Kần, Ngọc Hồi
|
TACN
|
A
|
59
|
Lê Thị Thu Ngân
|
Đắk Xú, Ngọc Hồi
|
CN lợn
|
B
|
60
|
Đặng Văn Phùng
|
Đăk Kan, Ngọc Hồi
|
CN lợn
|
A
|
61
|
Nguyễn Văn Thành
|
Đăk Xú, Ngọc Hồi
|
CN lợn
|
A
|
62
|
CSGMTT Đăk Tô
|
TT Đăk Tô, Đăk Tô
|
GM
|
A
|
63
|
Mai Tấn Phúc
|
Diên Bình, Đăk Tô
|
TTY
|
B
|
64
|
Hoàng Văn Bình
|
Khối 4, TT Đăk Tô
|
TACN
|
A
|
65
|
Nguyễn Bá Ửng
|
Khối 4, TT Đăk Tô
|
TACN
|
A
|
66
|
Đào Văn Sự
|
Diên Bình, Đăk Tô
|
TACN
|
A
|
67
|
CSGMTT Sa Thầy
|
TT Sa Thầy
|
GM
|
B
|
68
|
Lê Thị Hiền
|
212 THĐ, Sa Thầy
|
TACN
|
B
|
69
|
Nguyễn Thị Hương
|
TT Sa Thầy
|
TACN
|
B
|
70
|
Đinh Hưng
|
TT Sa Thầy
|
TTY
|
B
|
71
|
Đặng Hoàng Trung
|
Thôn 16/5, TT Đăk Glei
|
TACN
|
A
|
72
|
Vũ Văn Nguyên
|
Thôn 14B, Đăk Pét, Đăk Glei
|
TACN
|
B
|
73
|
Phạm Thị Tấm
|
Đăk Mar, Đăk Hà
|
TTY,
TACN
|
C
|
74
|
Đặng Văn Ngà
|
Ya Chim, Kon Tum
|
GM
|
C
|
Hồ Thanh Tùng - Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|